Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sulfateuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) máy phun sunfat
  • (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) súng tiểu liên
Related search result for "sulfateuse"
Comments and discussion on the word "sulfateuse"