Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sudanese
/,su:də'ni:z/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Xu-đăng
danh từ
  • người Xu-đăng
  • tiếng Xu-đăng
Related search result for "sudanese"
Comments and discussion on the word "sudanese"