Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
succedanea
/,sʌksi'denjəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều succedanea
  • vật (thay) thế
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế
Related search result for "succedanea"
Comments and discussion on the word "succedanea"