Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subtopia
/sʌb'toupjə/
Jump to user comments
danh từ
  • quuốm đoáo oai vùng ngoại ô không đẹp mắt (làm xấu phong cảnh tự nhiên)
Related search result for "subtopia"
Comments and discussion on the word "subtopia"