Jump to user comments
tính từ
- phảng phất
- a subtle perfume
mùi thơm phảng phất
- huyền ảo
- a subtle charm
sức hấp dẫn huyền ảo
- khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị
- a subtle distinction
sự phân biệt tế nhị
- khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh
- subtle device
phương sách khôn khéo
- subtle workman
công nhân lành nghề
- subtle fingers
những ngón tay khéo léo
- a subtle mind
óc tinh nhanh
- xảo quyệt, quỷ quyệt
- a subtle enemy
kẻ thù xảo quyệt
- (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
- a subtle vapour
lớp hơi nước mỏng