Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
substantively
/'sʌbstəntivli/
Jump to user comments
phó từ
  • (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâu đài
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
Related search result for "substantively"
Comments and discussion on the word "substantively"