Jump to user comments
tính từ
- hùng vĩ, uy nghi
- sublime scenery
cảnh hùng vĩ
- siêu phàm, tuyệt vời
- sublime genius
tài năng siêu phàm
- sublime beauty
sắc đẹp tuyệt vời
- cao cả, cao siêu, cao thượng
- sublime self-sacrifice
sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
tham vọng cao siêu
- sublime love
tình yêu cao thượng
- (giải phẫu) nông, không sâu
danh từ
động từ