Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subhead
/'sʌbhed/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
  • phó hiệu trưởng
Related search result for "subhead"
Comments and discussion on the word "subhead"