Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
styloid
/'stailɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) hình trâm
danh từ
  • (giải phẫu) mỏm trâm
Related search result for "styloid"
Comments and discussion on the word "styloid"