Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sturdy
/'stə:di/
Jump to user comments
tính từ
  • khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
    • sturdy child
      đứa bé cứng cáp
  • mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
    • sturdy resistance
      sự chống cự mãnh liệt
    • a sturdy policy
      chính sách kiên quyết
danh từ
  • bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
Related search result for "sturdy"
Comments and discussion on the word "sturdy"