Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stunner
/'stʌnə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị
  • chuyện hay, chuyện lý thú
Related search result for "stunner"
Comments and discussion on the word "stunner"