Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stump oratory
/'stʌmp'ɔrətəri/
Jump to user comments
danh từ
  • thuật nói chuyện (về chính trị) ở nơi công cộng; thuật cổ động
Related search result for "stump oratory"
Comments and discussion on the word "stump oratory"