Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stuffiness
/'stʌfinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu không khí, sự ngột ngạt
  • sự nghẹt mũi, sự tắc mũi
  • sự có mùi mốc
  • tính hay giận, tính hay dỗi
  • tính hẹp hòi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ
Related words
Related search result for "stuffiness"
Comments and discussion on the word "stuffiness"