Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stringer
/'striɳə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lên dây đàn
  • xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
  • (như) string-board
Related search result for "stringer"
Comments and discussion on the word "stringer"