Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
stridor
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) tiếng thở rít
    • Le stridor des nouveau-nés
      tiếng thở rít của trẻ sơ sinh
Related search result for "stridor"
Comments and discussion on the word "stridor"