Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
stretcher
/'stretʃə/
Jump to user comments
danh từ
người căng, người kéo
vật để nong, vật để căng
boot stretcher
cái nong giày
khung căng (vải để vẽ)
cái cáng
ván đạp chân (của người bơi chèo)
(kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
(từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối
Related words
Synonyms:
capstone
copestone
coping stone
Related search result for
"stretcher"
Words pronounced/spelled similarly to
"stretcher"
:
streetcar
stretcher
Words contain
"stretcher"
:
stretcher
stretcher-bearer
stretcher-party
Words contain
"stretcher"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cáng
nòng
băng ca
Comments and discussion on the word
"stretcher"