Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stretcher
/'stretʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người căng, người kéo
  • vật để nong, vật để căng
    • boot stretcher
      cái nong giày
  • khung căng (vải để vẽ)
  • cái cáng
  • ván đạp chân (của người bơi chèo)
  • (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
  • (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối
Related words
Related search result for "stretcher"
Comments and discussion on the word "stretcher"