Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
stream
/stri:m/
Jump to user comments
danh từ
  • dòng suối, dòng sông nhỏ
  • dòng, luồng
    • stream of people
      dòng người
    • the stream of time
      dòng thời gian
    • a stream of cold air
      luồng không khí lạnh
    • a stream of light
      luồng ánh sáng
  • chiều nước chảy, dòng
    • against the stream
      ngược dòng
    • to go with the stream
      theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
nội động từ
  • chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra
    • eyes streaming with tears
      mắt trào lệ
    • light streamed through the window
      ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
  • phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
ngoại động từ
  • làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
    • wounds streaming blood
      vết thương trào máu
Related search result for "stream"
Comments and discussion on the word "stream"