Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
strategus
/strə'ti:gəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều strategi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) người chỉ huy quân sự
Related search result for "strategus"
Comments and discussion on the word "strategus"