Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
strate
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa chất, địa lý) địa tầng
  • tầng
    • Strate herbeux
      (thực vật học) tầng cây cỏ
Related search result for "strate"
Comments and discussion on the word "strate"