Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
straitness
/'streitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp
  • tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ
Related search result for "straitness"
Comments and discussion on the word "straitness"