Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strafe
/strɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
  • sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi
ngoại động từ
  • (từ lóng) bắn phá, oanh tạc
  • khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi
Related search result for "strafe"
Comments and discussion on the word "strafe"