Jump to user comments
danh từ
- sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên
- (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài
- hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
ngoại động từ
- giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên
- to stand straddling a ditch
đứng giạng chân trên hố
- ngồi hai chân hai bên, cưỡi
- to straddle a horse
cưỡi ngựa
- (hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)
- (hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)
nội động từ
- (nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)