Jump to user comments
ngoại động từ
- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
- to stow something away
xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
- (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
- stow larks!
thôi đừng đùa nghịch nữa!
- stow that nonsense!
thôi, đừng nói bậy nữa!
nội động từ
- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé