Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sitting
/'sitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngồi; sự đặt ngồi
  • buổi họp
  • lần, lúc, lượt (ngồi)
    • room where 200 people can be served at a sitting
      phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
  • sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
  • ghế dành riêng (trong nhà thờ)
  • ổ trứng, lứa trứng
Related words
Related search result for "sitting"
Comments and discussion on the word "sitting"