Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
sitting
/'sitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự ngồi; sự đặt ngồi
buổi họp
lần, lúc, lượt (ngồi)
room where 200 people can be served at a sitting
phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
ghế dành riêng (trong nhà thờ)
ổ trứng, lứa trứng
Related words
Synonyms:
seated
seance
session
posing
Related search result for
"sitting"
Words pronounced/spelled similarly to
"sitting"
:
scathing
setting
shading
sheeting
shooting
shouting
siding
sitting
southing
sting
more...
Words contain
"sitting"
:
bed-sitting-room
sitting
sitting duck
sitting-room
Words contain
"sitting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghễu nghện
phiên
phòng khách
một mạch
chõm chọe
ngược mắt
chỏn hỏn
một lèo
sạp
buồn tình
more...
Comments and discussion on the word
"sitting"