Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
storminess
/'stɔ:minis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính mãnh liệt như bão tố
  • sự ào ạt, sự sôi nổi
  • sự sóng gió (của cuộc đời)
Related search result for "storminess"
Comments and discussion on the word "storminess"