Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stop-off
/'stɔp,ɔ:f/ Cách viết khác : (stop-over) /'stɔp,ouvə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi)
Related search result for "stop-off"
Comments and discussion on the word "stop-off"