Jump to user comments
danh từ giống đực
- khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ
- Stock de laine
khối len sẵn có
- Un petit stock de cigarettes
(thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
- (thân mật) lô
- J'en ai tout un stock
tôi có cả lô cái ấy
- stock chromosomique
(sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội