Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stock certificate in Vietnamese - English dictionary
bằng
giấy đi đường
giấy khai sanh
giấy khai sinh
giấy khai tử
cổ phiếu
giấy giá thú
giấy chứng chỉ
chứng thư
giấy chứng nhận
chứng chỉ
chứng nhận
khai tử
giá thú
khai sanh
bảng vàng
bần cố
hùn
cổ phần
nước dùng
dòng thuần
nước xuýt
tồn kho
gốc ghép
chì
dòng giống
chứng khoán
gộc
báng
bị
chim
chài