Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stipulé
Jump to user comments
tính từ
  • qui định (trong hợp đồng)
  • nói rõ, chỉ rõ
    • Stipuler ses intentions
      nói rõ ý định của mình
Related search result for "stipulé"
Comments and discussion on the word "stipulé"