Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stigmatisé
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) có dấu thần (trên thân mình)
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người có dấu thần (trên thân mình)
Related search result for "stigmatisé"
Comments and discussion on the word "stigmatisé"