Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sterile
/'sterail/
Jump to user comments
tính từ
  • cằn cỗi, khô cằn
    • sterile land
      đất cằn cỗi
  • không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
  • vô ích, không kết quả
    • sterile effort
      sự cố gắng vô ích
  • vô trùng
  • nghèo nàn, khô khan (văn học)
Related search result for "sterile"
Comments and discussion on the word "sterile"