Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stentor
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người có giọng to vang
    • Voix de stentor
      giọng to vang
  • (động vật học) trùng loa kèn
Related search result for "stentor"
Comments and discussion on the word "stentor"