Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stemmed
/'stemd/
Jump to user comments
tính từ
  • có thân; có cuống, có cọng
  • có chân (cốc...)
  • bị ngắt cuống, bị ngắt cọng
Related words
Related search result for "stemmed"
Comments and discussion on the word "stemmed"