Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stellulate
/'steljulə/ Cách viết khác : (stellulate) /'steljuleit/
Jump to user comments
tính từ
  • (như) stellate
  • có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao
Related search result for "stellulate"
Comments and discussion on the word "stellulate"