Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stellaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sao
    • Clarté stellaire
      ánh sao
  • tỏa tròn xòe ra
    • Disposition stellaire
      kiểu sắp xếp xòe ra
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây tràng sao
Related search result for "stellaire"
Comments and discussion on the word "stellaire"