Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
steely
/'sti:li/
Jump to user comments
tính từ
  • làm bằng thép
  • như thép, rắn như thép
  • nghiêm khắc; sắt đá
    • steely glance
      cái nhìn nghiêm khắc
Related search result for "steely"
Comments and discussion on the word "steely"