Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
steeliness
/'sti:linis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rắn như thép
  • sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...)
Related search result for "steeliness"
Comments and discussion on the word "steeliness"