English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, số nhiều staves, staffs
- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
- chỗ dựa, chỗ nương tựa
- to be the staff of someone
là chỗ nương tựa của ai
- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng
- (y học) dụng cụ mổ bóng đái
- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu
- regimental staff
bộ tham mưu trung đoàn
- staff officer
sĩ quan tham mưu
- (số nhiều staffs) ban, bộ
- editorial staff of a newspaper
ban biên tập một tờ báo
- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận
- teaching staff
bộ phận giảng dạy
- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)
IDIOMS
- staff of life
- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)
ngoại động từ
- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
- to staff an office with capable cadres
bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan