Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
statutaire
Jump to user comments
tính từ
  • được chế định
    • Régime statutaire
      chế độ được chế định
  • hợp điều lệ; theo điều lệ
    • Gérant statutaire
      người quản lý theo điều lệ
Related search result for "statutaire"
Comments and discussion on the word "statutaire"