Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
state-room
/'steitrum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)
  • phòng ngủ riêng (trên tàu thuỷ); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng ngủ riêng (trên xe lửa)
Related search result for "state-room"
Comments and discussion on the word "state-room"