Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
starboard
/'sta:bəd/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)
ngoại động từ
  • bát (trái với cạy)
Related words
Related search result for "starboard"
Comments and discussion on the word "starboard"