Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
standard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiêu chuẩn
  • tổng đài (điện thoại)
    • standard de vie
      mức sống
tính từ (không đổi)
  • (đúng) tiêu chuẩn
    • Lait standard
      sữa đúng tiêu chuẩn
  • (theo) khuôn sáo
    • Sourire standard
      nụ cười khuôn sáo
Related search result for "standard"
Comments and discussion on the word "standard"