Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stand-by
/'stændbai/
Jump to user comments
danh từ
  • người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa
  • máy dự phòng
Related search result for "stand-by"
Comments and discussion on the word "stand-by"