Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stall-fed
/'stɔ:lfed/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed
tính từ
  • được nhốt trong chuồng để vỗ béo
Related search result for "stall-fed"
Comments and discussion on the word "stall-fed"