Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)
- (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)
- (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây
- ống khói cao (nhà máy...)
- dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
- sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)
nội động từ
- đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
- lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
ngoại động từ
- lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)
- đi hiên ngang qua (nơi nào)