Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
squelette
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ xương
  • (thân mật) người gầy giơ xương
  • (nghĩa bóng) khung sườn
    • Squelette d'un navire
      sườn tàu
    • Le squelette d'une conférence
      cái sườn của bài nói chuyện
Related search result for "squelette"
Comments and discussion on the word "squelette"