Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squeezable
/'skwi:zəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ép được, có thể vắt được
  • có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được
Related search result for "squeezable"
Comments and discussion on the word "squeezable"