Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
squeak
/skwi:k/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két
IDIOMS
  • to have a narrow squeak
    • (xem) narrow
nội động từ
  • rúc rích, kêu chít chít (chuột)
  • cọt kẹt, cót két
  • (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm
ngoại động từ
  • rít lên
    • to squeak a word
      rít lên một tiếng
  • làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Related search result for "squeak"
Comments and discussion on the word "squeak"