Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
squeak
/skwi:k/
Jump to user comments
danh từ
tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két
IDIOMS
to have a narrow squeak
(xem) narrow
nội động từ
rúc rích, kêu chít chít (chuột)
cọt kẹt, cót két
(từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm
ngoại động từ
rít lên
to squeak a word
rít lên một tiếng
làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Related words
Synonyms:
close call
close shave
squeaker
narrow escape
whine
screech
creak
screak
skreak
Related search result for
"squeak"
Words pronounced/spelled similarly to
"squeak"
:
sea king
squeamish
sucking
Comments and discussion on the word
"squeak"