Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
creak
/kri:k/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
nội động từ
  • cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Related words
Related search result for "creak"
Comments and discussion on the word "creak"