Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
squarrose
/'skwærous/ Cách viết khác : (squarrous) /'skwærəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) nhám, ráp những vảy
Related search result for "squarrose"
Comments and discussion on the word "squarrose"